--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ whisk off chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
disjointedness
:
sự thiếu trật tự, thiếu tính mạch lạc
+
enraged
:
điên tiết lên, giận điên lên, nổi khùng
+
andean
:
liên quan tới dãy núi Andes và cư dân ở đó
+
bagman
:
người đi chào hàng
+
ascend
:
lên, thăngto ascend in rank thăng cấpto ascend towards the source of a river đi ngược lên dòng sông